VIETNAMESE
ký thừa lệnh
ENGLISH
sign under authority
/saɪn ˈʌndər əˈθɔrəti/
Ký thừa lệnh là hành động một người ký tên vào một văn bản theo mệnh lệnh của người khác; người này có trách nhiệm thực hiện đúng nội dung văn bản đã được ký.
Ví dụ
1.
Đảm bảo bạn ký thừa lệnh để xác nhận tính hợp pháp của tài liệu.
Ensure you sign under authority to validate the legality of the document.
2.
Trước khi hoàn tất hợp đồng, đảm bảo ký thừa lệnh để xác nhận vai trò của bạn trong giao dịch.
Before finalizing the contract, make sure to sign under authority to validate your role in the transaction.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của sign under authority nhé!
Sign on behalf of – Ký thay mặt
Phân biệt:
Sign on behalf of là cách diễn đạt phổ biến, tương đương trực tiếp với sign under authority.
Ví dụ:
She signed on behalf of the director.
(Cô ấy ký thay mặt giám đốc.)
Authorize signature – Ký được ủy quyền
Phân biệt:
Authorize signature là cách nói trang trọng, thường dùng trong văn bản pháp lý — gần nghĩa với sign under authority.
Ví dụ:
The authorized signature appears at the bottom of the form.
(Chữ ký được ủy quyền nằm ở cuối biểu mẫu.)
Act under instruction – Ký theo chỉ thị
Phân biệt:
Act under instruction nhấn mạnh việc ký dưới sự chỉ đạo của người có thẩm quyền — gần nghĩa với sign under authority.
Ví dụ:
He acted under instruction from the board.
(Anh ấy ký theo chỉ thị từ ban lãnh đạo.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết