VIETNAMESE

Ký sự

Ghi chép, hồi ký

word

ENGLISH

Chronicle

  
NOUN

/ˈkrɒnɪkl/

Record, Memoir

Ký sự là dạng văn bản hoặc tác phẩm ghi lại những sự kiện, câu chuyện có thật, thường dưới dạng tường thuật.

Ví dụ

1.

Cuốn sách là một ký sự về các sự kiện lịch sử.

The book is a chronicle of historical events.

2.

Ký sự bảo tồn ký ức của quá khứ.

Chronicles preserve memories of the past.

Ghi chú

Chronicle là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Chronicle nhé! check Biên niên sử – Tài liệu ghi lại các sự kiện theo trình tự thời gian Ví dụ: The chronicle of the king's reign was preserved for generations. (Biên niên sử về triều đại của vị vua đã được lưu giữ qua các thế hệ.) check Chuyện kể – Một câu chuyện dài hoặc ghi chép về cuộc đời của ai đó Ví dụ: His autobiography is a chronicle of his life as a musician. (Hồi ký của anh ấy là một câu chuyện kể về cuộc đời của anh ấy như một nhạc sĩ.) check Sự kiện được ghi lại theo thời gian – Một bản ghi các sự kiện hoặc hoạt động theo trật tự Ví dụ: The chronicle of daily events was captured in her journal. (Nhật ký về các sự kiện hàng ngày được ghi lại trong cuốn sổ của cô ấy.)