VIETNAMESE

kỹ sư cơ điện

ENGLISH

electro-mechanical engineer

  
NOUN

/ɪˌlɛktroʊ-məˈkænɪkəl ˈɛnʤəˈnɪr/

Kỹ sư cơ điện là chuyên gia về thiết kế, lắp đặt và bảo trì các hệ thống điện, cơ khí và điều khiển tự động.

Ví dụ

1.

Công ty đã thuê một kỹ sư cơ điện để phát triển một dự án người máy mới.

The company hired an electro-mechanical engineer to develop a new robotics project.

2.

Kỹ sư cơ điện đã sửa bảng điều khiển thang máy.

The electro-mechanical engineer fixed the elevator control panel.

Ghi chú

Các bạn phân biệt các từ sau: Electric: Đây là tính từ dùng để mô tả về điện, điện năng hoặc sự kích hoạt bằng điện. Ví dụ: "An electric car runs on electricity". (Một chiếc xe điện chạy bằng điện). Electrical: Đây là tính từ dùng để chỉ sự liên quan đến điện hoặc hệ thống điện. Ví dụ: "The electrical wiring in my house needs to be replaced". (Hệ thống dây điện trong nhà tôi cần được thay thế). Electronic: Đây là tính từ dùng để chỉ sự liên quan đến thiết bị điện tử, như máy tính, điện thoại, hoặc thiết bị điện tử khác. Ví dụ: "I work in the electronic industry". (Tôi làm việc trong ngành công nghiệp điện tử).