VIETNAMESE
ký nháy
ENGLISH
initial
/ɪˈnɪʃəl/
Ký nháy là ký tên vào một văn bản, giấy tờ để xác nhận rằng văn bản, giấy tờ đó đã được kiểm tra, rà soát và không còn chỉnh sửa, thay đổi gì thêm.
Ví dụ
1.
Vui lòng ký nháy vào mỗi trang của tài liệu để thể hiện sự đồng ý của bạn.
Please initial each page of the document to indicate your agreement.
2.
Như một hình thức, người tham gia được yêu cầu ký nháy vào tờ điểm danh của mình.
As a formality, participants were asked to initial their attendance sheet.
Ghi chú
Từ Initial là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Initial nhé!
Nghĩa 1: Chữ cái đầu tiên của tên hoặc từ
Ví dụ:
His bag had his initials on the tag, and the initial “J” stood for James.
(Chiếc túi của anh ấy có in chữ viết tắt trên nhãn, và chữ “J” là viết tắt của James)
Nghĩa 2: Ban đầu, lúc khởi đầu
Ví dụ:
Our initial plan was simple, but the initial idea grew into something much bigger.
(Kế hoạch ban đầu của chúng tôi rất đơn giản, nhưng ý tưởng khởi đầu đó đã phát triển thành một thứ lớn hơn nhiều)
Nghĩa 3: Viết chữ cái đầu tên để xác nhận nhanh
Ví dụ:
Please initial each page of the contract, and sign at the end. Your initials show you reviewed them.
(Vui lòng ký nháy từng trang hợp đồng và ký tên ở cuối. Chữ ký nháy cho thấy bạn đã xem qua)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết