VIETNAMESE

kỷ nguyên mới

thời đại mới

word

ENGLISH

new era

  
NOUN

/njuː ˈɪərə/

new age, new epoch

Kỷ nguyên mới là giai đoạn thời gian đánh dấu sự thay đổi quan trọng và bắt đầu một thời kỳ mới.

Ví dụ

1.

Internet đã mở ra một kỷ nguyên mới của truyền thông.

The internet has ushered in a new era of communication.

2.

Khám phá vũ trụ đánh dấu sự khởi đầu của một kỷ nguyên mới cho nhân loại.

Space exploration marks the beginning of a new era for humanity.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của new era nhé! check Modern age - Thời đại hiện đại Phân biệt: Modern age đề cập đến kỷ nguyên công nghệ hiện tại, gần với new era nhưng mang nghĩa rộng và khách quan hơn. Ví dụ: We are living in the modern age of AI and automation. (Chúng ta đang sống trong thời đại hiện đại của AI và tự động hóa.) check Next chapter - Chương mới Phân biệt: Next chapter mang tính biểu tượng, dùng để chỉ một giai đoạn mới trong hành trình, gần nghĩa với new era nhưng giàu hình ảnh hơn. Ví dụ: This move marks the next chapter for our company. (Bước đi này đánh dấu chương mới của công ty chúng tôi.) check Fresh phase - Giai đoạn mới Phân biệt: Fresh phase là giai đoạn mới với tinh thần bắt đầu lại, gần với new era nhưng dùng phổ biến hơn trong đời sống cá nhân. Ví dụ: I’m entering a fresh phase of my life. (Tôi đang bước vào một giai đoạn mới của cuộc đời.)