VIETNAMESE

kỷ nguyên

thời đại

word

ENGLISH

era

  
NOUN

/ˈɪərə/

epoch, age

Kỷ nguyên là một giai đoạn thời gian dài đánh dấu những sự kiện hoặc đặc điểm quan trọng trong lịch sử.

Ví dụ

1.

Kỷ nguyên Phục Hưng mang lại những thay đổi đáng kể cho nghệ thuật châu Âu.

The Renaissance era brought significant changes to European art.

2.

Chúng ta đang sống trong một kỷ nguyên mới của sự tiến bộ công nghệ.

We are living in a new era of technological advancement.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ era khi nói hoặc viết nhé! check New era – kỷ nguyên mới Ví dụ: The discovery marked the beginning of a new era in science. (Phát hiện đó đánh dấu sự khởi đầu của một kỷ nguyên mới trong khoa học.) check Modern era – thời đại hiện đại Ví dụ: The internet has shaped the modern era. (Internet đã định hình nên thời đại hiện đại.) check Post-war era – thời kỳ hậu chiến Ví dụ: The country rebuilt rapidly in the post-war era. (Đất nước đã tái thiết nhanh chóng trong thời kỳ hậu chiến.) check Digital era – kỷ nguyên số Ví dụ: Social media dominates communication in the digital era. (Mạng xã hội chi phối việc giao tiếp trong kỷ nguyên số.)