VIETNAMESE
kỳ nghỉ ngắn
nghỉ dưỡng ngắn
ENGLISH
short vacation
/ʃɔːt veɪˈkeɪʃən/
mini vacation, short holiday
Kỳ nghỉ ngắn là thời gian nghỉ ngơi ngắn từ công việc hoặc học tập trong vài ngày.
Ví dụ
1.
Tôi đang lên kế hoạch cho một kỳ nghỉ ngắn ở biển cuối tuần này.
I'm planning a short vacation to the beach this weekend.
2.
Họ có một kỳ nghỉ ngắn để thăm người thân.
They took a short vacation to visit their relatives.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ vacation khi nói hoặc viết nhé!
Go on vacation – đi nghỉ
Ví dụ:
We’re planning to go on vacation in August.
(Chúng tôi đang lên kế hoạch đi nghỉ vào tháng Tám.)
Vacation spot – địa điểm du lịch
Ví dụ:
Da Nang is a popular vacation spot in Vietnam.
(Đà Nẵng là một địa điểm du lịch nổi tiếng ở Việt Nam.)
Family vacation – kỳ nghỉ gia đình
Ví dụ:
We had a fun family vacation at the beach last year.
(Chúng tôi đã có một kỳ nghỉ gia đình vui vẻ ở biển năm ngoái.)
Vacation package – gói kỳ nghỉ
Ví dụ:
This resort offers affordable vacation packages.
(Khu nghỉ dưỡng này cung cấp các gói kỳ nghỉ giá phải chăng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết