VIETNAMESE

kỹ năng xã hội

giao tiếp xã hội

word

ENGLISH

social skills

  
PHRASE

/ˈsəʊʃl skɪlz/

interaction skills

“Kỹ năng xã hội” là khả năng giao tiếp và tương tác hiệu quả với người khác.

Ví dụ

1.

Kỹ năng xã hội thúc đẩy các mối quan hệ ý nghĩa.

Social skills foster meaningful connections.

2.

Kỹ năng xã hội nâng cao mở rộng mạng lưới quan hệ.

Enhanced social skills expand your network.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ skill khi nói hoặc viết nhé! check Soft skill – kỹ năng mềm Ví dụ: Communication is one of the most valuable soft skills in the workplace. (Giao tiếp là một trong những kỹ năng mềm quý giá nhất tại nơi làm việc) check Practical skill – kỹ năng thực tiễn Ví dụ: Cooking is a practical skill everyone should learn. (Nấu ăn là kỹ năng thực tiễn mà ai cũng nên học) check Transferable skill – kỹ năng có thể chuyển đổi Ví dụ: Problem-solving is a highly transferable skill across careers. (Giải quyết vấn đề là một kỹ năng có thể áp dụng trong nhiều nghề khác nhau) check Skill set – bộ kỹ năng Ví dụ: The job requires a broad skill set including teamwork and critical thinking. (Công việc yêu cầu bộ kỹ năng rộng, bao gồm làm việc nhóm và tư duy phản biện)