VIETNAMESE

kỹ năng sinh tồn

thích nghi

word

ENGLISH

survival skills

  
PHRASE

/səˈvaɪvəl skɪlz/

adaptive skills

“Kỹ năng sinh tồn” là khả năng ứng phó và sống sót trong các tình huống khắc nghiệt.

Ví dụ

1.

Kỹ năng sinh tồn rất cần thiết trong các cuộc phiêu lưu ngoài trời.

Survival skills are vital in outdoor adventures.

2.

Kỹ năng sinh tồn dạy cách đối phó trong điều kiện khó khăn.

Survival skills teach resourcefulness in tough conditions.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ skill khi nói hoặc viết nhé! check Soft skill – kỹ năng mềm Ví dụ: Communication is one of the most valuable soft skills in the workplace. (Giao tiếp là một trong những kỹ năng mềm quý giá nhất tại nơi làm việc) check Practical skill – kỹ năng thực tiễn Ví dụ: Cooking is a practical skill everyone should learn. (Nấu ăn là kỹ năng thực tiễn mà ai cũng nên học) check Transferable skill – kỹ năng có thể chuyển đổi Ví dụ: Problem-solving is a highly transferable skill across careers. (Giải quyết vấn đề là một kỹ năng có thể áp dụng trong nhiều nghề khác nhau) check Skill set – bộ kỹ năng Ví dụ: The job requires a broad skill set including teamwork and critical thinking. (Công việc yêu cầu bộ kỹ năng rộng, bao gồm làm việc nhóm và tư duy phản biện)