VIETNAMESE

kính mong

word

ENGLISH

cordially hope

  
VERB

/ˈkɔrʤəli hoʊp/

Kính mong là mong muốn điều gì đó với thái độ tôn trọng, là một từ dùng để thể hiện sự mong muốn, ước nguyện một cách trang trọng, lịch sự.

Ví dụ

1.

Chúng tôi kính mong bạn có thể tham gia cùng chúng tôi trong sự kiện từ thiện sắp tới để ủng hộ mục tiêu ý nghĩa.

We cordially hope you can join us for the upcoming charity event to support a meaningful cause.

2.

Khi dự án tiếp tục phát triển, chúng tôi kính mong tiếp tục nhận được sự hợp tác và đóng góp quý báu của bạn.

As the project progresses, we cordially hope for your continued collaboration and valuable input.

Ghi chú

Cordially hope là một từ ghép của cordially (chân thành) và hope (hy vọng). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé! check Cordially wish - Chân thành chúc Ví dụ: We cordially wish you a happy and prosperous new year. (Chúng tôi chân thành chúc bạn một năm mới hạnh phúc và thịnh vượng.) check Cordially express - Chân thành bày tỏ Ví dụ: I cordially express my gratitude to all of you. (Tôi chân thành bày tỏ lòng biết ơn đến tất cả các bạn.) check Cordially support - Nhiệt tình ủng hộ Ví dụ: They cordially support the new policy. (Họ nhiệt tình ủng hộ chính sách mới.)