VIETNAMESE

kinh giới

word

ENGLISH

oregano

  
NOUN

/ɔːˈrɛɡənoʊ/

Vietnamese balm leaf

“Kinh giới” là một loại cây thảo mộc, có tác dụng chữa bệnh, thường được dùng trong y học dân gian.

Ví dụ

1.

Kinh giới được dùng trong nhiều món ăn Địa Trung Hải.

Oregano is used in many Mediterranean dishes.

2.

Kinh giới thêm hương vị cho nước sốt.

Oregano adds flavor to the sauce.

Ghi chú

Từ kinh giới là một từ vựng thuộc y học cổ truyền và thảo mộc học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Thyme - Cây thì là Ví dụ: Thyme is another herb that is commonly used in cooking and has medicinal properties. (Cây thì là là một thảo mộc khác thường được dùng trong ẩm thực và có đặc tính chữa bệnh.) check Antioxidant - Chất chống oxy hóa Ví dụ: Oregano is known for its high levels of antioxidants that support the immune system. (Kinh giới được biết đến với lượng chất chống oxy hóa cao hỗ trợ hệ miễn dịch.) check Herbal remedy - Phương thuốc thảo dược Ví dụ: Oregano is a common ingredient in many herbal remedies for colds. (Kinh giới là một thành phần phổ biến trong nhiều phương thuốc thảo dược trị cảm cúm.)