VIETNAMESE

rau kinh giới

word

ENGLISH

Vietnamese balm

  
NOUN

/ˌviːɛtnæˈmiːz ˈbælm/

kinh giới

Rau kinh giới là một loại rau thơm, có mùi thơm nhẹ, thường dùng trong món ăn Việt.

Ví dụ

1.

Rau kinh giới làm món ăn thêm thơm.

Vietnamese balm adds aroma to dishes.

2.

Anh ấy trồng rau kinh giới trong vườn.

He grows Vietnamese balm in his garden.

Ghi chú

Từ balm là một từ có nhiều nghĩa. Cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của balm nhé! check Nghĩa 1: Dầu xoa, thuốc bôi (một loại thuốc hoặc chất có tác dụng làm dịu hoặc chữa lành, thường dùng cho da hoặc cơ thể) Ví dụ: She applied some soothing balm to her sunburn. (Cô ấy thoa một ít dầu xoa dịu lên vết bỏng do nắng.) check Nghĩa 2: Điều làm dịu, an ủi (cái gì đó mang lại sự an ủi, xoa dịu nỗi đau hoặc cảm xúc) Ví dụ: Her kind words were a balm to my troubled heart. (Lời nói dịu dàng của cô ấy là một liều thuốc xoa dịu trái tim tôi.)