VIETNAMESE

phương án kinh doanh

kế hoạch kinh doanh, đề xuất kinh doanh

word

ENGLISH

business plan

  
NOUN

/ˈbɪznɪs plæn/

business strategy, business proposal

"Phương án kinh doanh" là kế hoạch được đề ra để triển khai hoạt động kinh doanh của một doanh nghiệp.

Ví dụ

1.

Doanh nhân trình bày một phương án kinh doanh chi tiết cho các nhà đầu tư.

The entrepreneur presented a detailed business plan to investors.

2.

Phương án kinh doanh vạch ra các chiến lược cho sự tăng trưởng và bền vững.

The business plan outlines strategies for growth and sustainability.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Business plan nhé! check Entrepreneurial strategy – Chiến lược khởi nghiệp Phân biệt: Entrepreneurial strategy tập trung vào các kế hoạch và phương hướng để xây dựng và phát triển một doanh nghiệp mới. Ví dụ: His entrepreneurial strategy focuses on innovation and customer needs. (Chiến lược khởi nghiệp của anh ấy tập trung vào đổi mới và nhu cầu khách hàng.) check Corporate strategy – Chiến lược doanh nghiệp Phân biệt: Corporate strategy là kế hoạch dài hạn để phát triển doanh nghiệp trên nhiều khía cạnh, từ tài chính đến quản lý nguồn nhân lực. Ví dụ: The corporate strategy aims to expand into international markets. (Chiến lược doanh nghiệp nhằm mở rộng sang thị trường quốc tế.) check Financial business plan – Kế hoạch tài chính kinh doanh Phân biệt: Financial business plan tập trung vào các kế hoạch liên quan đến tài chính, ngân sách và đầu tư của doanh nghiệp. Ví dụ: A strong financial business plan is essential for attracting investors. (Một kế hoạch tài chính kinh doanh vững chắc là điều cần thiết để thu hút nhà đầu tư.) check Marketing strategy – Chiến lược tiếp thị Phân biệt: Marketing strategy là kế hoạch chi tiết để quảng bá sản phẩm/dịch vụ và thu hút khách hàng. Ví dụ: The company developed a marketing strategy to boost sales. (Công ty đã phát triển một chiến lược tiếp thị để thúc đẩy doanh số.)