VIETNAMESE
doanh nghiệp nhỏ
ENGLISH
small enterprise
/smɔl ˈɛntərˌpraɪz/
small business
Doanh nghiệp nhỏ là doanh nghiệp có quy mô vốn đầu tư và quy mô hoạt động nhỏ, số nhân viên thường dưới 300 người.
Ví dụ
1.
Doanh nghiệp nhỏ bắt đầu như một doanh nghiệp tại nhà.
The small enterprise started as a home-based business.
2.
Doanh nghiệp nhỏ phải vật lộn để cạnh tranh với các doanh nghiệp lớn hơn trong ngành.
The small enterprise struggled to compete with larger companies in the industry.
Ghi chú
Cùng phân biệt small enterprise (doanh nghiệp nhỏ) và micro-enterprise (doanh nghiệp siêu nhỏ) nhé! - Small enterprise (doanh nghiệp nhỏ) là một doanh nghiệp có quy mô lớn hơn so với micro-enterprise, thường có từ 10 đến 200 nhân viên và doanh thu hàng năm không vượt quá 300 tỷ đồng. Small enterprise cũng có thể được sở hữu và điều hành bởi một hoặc một nhóm chủ doanh nghiệp. Các hoạt động kinh doanh của các doanh nghiệp nhỏ có thể bao gồm sản xuất, thương mại, dịch vụ, cũng như tham gia vào các chuỗi cung ứng và đầu tư nghiên cứu và phát triển. - Micro-enterprise (doanh nghiệp siêu nhỏ) là một doanh nghiệp có quy mô rất nhỏ, thường chỉ có từ 1 đến 9 nhân viên và doanh thu hàng năm không vượt quá 100 tỷ đồng. Các doanh nghiệp này thường bắt đầu với vốn đầu tư thấp, và được sở hữu và điều hành bởi một hoặc một nhóm chủ doanh nghiệp. Các hoạt động kinh doanh của các doanh nghiệp siêu nhỏ có thể rất đa dạng, từ sản xuất, thương mại đến dịch vụ.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết