VIETNAMESE
Cửa kính cường lực
ENGLISH
tempered glass door
/ˈtɛmpərd ɡlæs dɔːr/
Cửa kính cường lực là loại cửa được làm từ kính cường lực (tempered glass), có độ bền cao và an toàn, thường được sử dụng trong kiến trúc hiện đại để tạo vẻ đẹp và sự trong suốt.
Ví dụ
1.
Cửa kính cường lực đã tạo nên nét hiện đại cho mặt tiền văn phòng.
The tempered glass door added a modern touch to the office façade.
2.
Bảo trì cửa kính cường lực giúp đảm bảo độ an toàn và bền vững.
Maintenance of the tempered glass door ensures safety and durability.
Ghi chú
Từ Tempered glass door là một từ vựng thuộc lĩnh vực kiến trúc nội thất và vật liệu an toàn. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Safety glass – Kính an toàn
Ví dụ:
The tempered glass door is made of safety glass to minimize injury risks.
(Cửa kính cường lực được làm từ kính an toàn để giảm thiểu nguy cơ chấn thương.)
Frameless door – Cửa không khung
Ví dụ:
Modern buildings often use frameless doors like the tempered glass door for aesthetics.
(Các tòa nhà hiện đại thường dùng cửa không khung như cửa kính cường lực để tăng tính thẩm mỹ.)
Heat-treated glass – Kính tôi nhiệt
Ví dụ:
A tempered glass door is made from heat-treated glass to increase strength.
(Cửa kính cường lực được làm từ kính tôi nhiệt để tăng độ bền.)
Sliding glass door – Cửa kính trượt
Ví dụ:
They installed a tempered glass door as a sliding glass door for the balcony.
(Họ lắp cửa kính cường lực làm cửa kính trượt cho ban công.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết