VIETNAMESE
giọt mưa
vũ trụ bao quát
ENGLISH
raindrop
/ˈjuː.nɪ.vɜːs ɒv ɔːl θɪŋz/
entirety of the universe
Vũ trụ vạn vật là tất cả các thực thể, không gian và thời gian trong vũ trụ.
Ví dụ
1.
Vũ trụ vạn vật rất rộng lớn và phức tạp.
The universe of all things is vast and complex.
2.
Các văn bản cổ thường nhắc đến vũ trụ vạn vật.
Ancient texts often reference the universe of all things.
Ghi chú
Từ Raindrop là một từ có gốc từ rain (mưa) và drop (giọt). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cùng gốc này nhé!
Rainfall - Lượng mưa
Ví dụ: The rainfall this year broke all records.
(Lượng mưa năm nay phá vỡ mọi kỷ lục.)
Rainstorm - Mưa lớn đi kèm với gió mạnh
Ví dụ: The rainstorm caused flooding in the area.
(Cơn mưa lớn gây ngập lụt ở khu vực này.)
Raincoat - Áo khoác chống mưa
Ví dụ: She wore a bright yellow raincoat to stay dry.
(Cô ấy mặc áo mưa màu vàng sáng để giữ khô.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết