VIETNAMESE
giọt mưa
hạt mưa
ENGLISH
raindrop
/ˈreɪn.drɒp/
droplet
Giọt mưa là hạt nước rơi xuống từ đám mây trong khí quyển.
Ví dụ
1.
Một giọt mưa rơi xuống ô cửa sổ.
A single raindrop landed on the windowpane.
2.
Tiếng giọt mưa rất êm dịu.
The sound of raindrops was soothing.
Ghi chú
Từ Raindrop là một từ có gốc từ rain (mưa) và drop (giọt). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cùng gốc này nhé!
Rainfall - Lượng mưa
Ví dụ: The rainfall this year broke all records.
(Lượng mưa năm nay phá vỡ mọi kỷ lục.)
Rainstorm - Mưa lớn đi kèm với gió mạnh
Ví dụ: The rainstorm caused flooding in the area.
(Cơn mưa lớn gây ngập lụt ở khu vực này.)
Raincoat - Áo khoác chống mưa
Ví dụ: She wore a bright yellow raincoat to stay dry.
(Cô ấy mặc áo mưa màu vàng sáng để giữ khô.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết