VIETNAMESE
kính ái
ENGLISH
love and respect
/lʌv ænd ˈrɛvərəns/
love and reverence
Kính ái là thái độ tôn trọng và yêu thương, thể hiện sự trân trọng, quý mến của con người đối với nhau.
Ví dụ
1.
Lòng kính ái với thiên nhiên của họ đã truyền cảm hứng cho họ trở thành những nhà hoạt động vì môi trường.
Their love and respect for nature inspired them to become environmental activists.
2.
Buổi lễ tràn ngập sự kính ái dành cho cuộc hôn nhân bền lâu của cặp đôi.
The ceremony was filled with love and respect for the couple's long-lasting marriage.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ love and respect khi nói hoặc viết nhé!
Show love and respect – Thể hiện tình yêu và sự tôn trọng
Ví dụ:
It is important to show love and respect to your parents.
(Điều quan trọng là thể hiện tình yêu và sự tôn trọng đối với cha mẹ của bạn.)
Earn love and respect – Giành được tình yêu và sự tôn trọng
Ví dụ:
A good leader earns love and respect from their team.
(Một nhà lãnh đạo giỏi giành được tình yêu và sự tôn trọng từ đội ngũ của họ.)
Mutual love and respect – Tình yêu và sự tôn trọng lẫn nhau
Ví dụ:
Mutual love and respect are the foundations of a strong relationship.
(Tình yêu và sự tôn trọng lẫn nhau là nền tảng của một mối quan hệ bền vững.)
Love and respect for traditions – Tình yêu và sự tôn trọng dành cho truyền thống
Ví dụ:
The community has great love and respect for their cultural traditions.
(Cộng đồng có tình yêu và sự tôn trọng lớn đối với truyền thống văn hóa của họ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết