VIETNAMESE

kim môn

word

ENGLISH

Kim Mon Island

  
NOUN

/kɪm mɒn ˈaɪlənd/

Kim Môn là một đảo nằm gần biên giới Trung Quốc, thuộc tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam. Đảo này có vị trí chiến lược quan trọng trong việc bảo vệ chủ quyền quốc gia và là một điểm du lịch hấp dẫn. Kim Môn còn có nhiều di tích và cảnh quan tự nhiên tuyệt đẹp.

Ví dụ

1.

Đảo Kim Môn là một điểm du lịch nổi tiếng.

Kim Mon Island is a popular tourist destination.

2.

Đảo Kim Môn đóng vai trò quan trọng trong quốc phòng.

Kim Mon Island plays a key role in national defense.

Ghi chú

Từ Kim Môn là một từ vựng thuộc địa lý và du lịch. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Island - Đảo Ví dụ: Kim Môn is an island near the China-Vietnam border in Quảng Ninh province. (Kim Môn là một đảo gần biên giới Trung-Việt thuộc tỉnh Quảng Ninh.) check Sovereignty - Chủ quyền Ví dụ: Kim Môn plays a vital role in protecting Vietnam’s sovereignty. (Kim Môn đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ chủ quyền của Việt Nam.) check Tourism - Du lịch Ví dụ: Kim Môn is becoming a popular destination for tourism due to its stunning views. (Kim Môn đang trở thành điểm đến du lịch phổ biến nhờ cảnh quan tuyệt đẹp.) check Relic - Di tích Ví dụ: Visitors to Kim Môn can explore its historical relics and natural wonders. (Du khách đến Kim Môn có thể khám phá các di tích lịch sử và kỳ quan thiên nhiên của nó.)