VIETNAMESE

kìm lại

kiềm chế, khiên chế, kìm giữ, kìm nén, kìm

word

ENGLISH

restrain

  
VERB

/rɪˈstreɪn/

hold back

Kìm lại là giữ ở một chừng mực nhất định không cho tự do hoạt động, tự do phát triển.

Ví dụ

1.

Cô phải kìm lại sự hồi hộp khi nhận được tin tức bất ngờ, không muốn tiết lộ bí mật.

She had to restrain her excitement when she received the surprising news, not wanting to give away the secret.

2.

Giáo viên phải kìm lại những đứa trẻ năng động không chạy nhảy trong hành lang để đảm bảo an toàn cho họ.

The teacher had to restrain the energetic children from running in the hallways to ensure their safety.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của restrain nhé! check Hold back – Kìm lại Phân biệt: Hold back thường nhấn mạnh hành động ngăn chặn cảm xúc hoặc hành động cụ thể. Ví dụ: She couldn’t hold back her tears during the farewell. (Cô ấy không thể kìm lại nước mắt trong buổi chia tay.) check Suppress – Ngăn chặn, đàn áp Phân biệt: Suppress mang nghĩa mạnh hơn, thường dùng trong bối cảnh ngăn chặn một cách có chủ đích. Ví dụ: The government suppressed the protests. (Chính phủ đã đàn áp các cuộc biểu tình.)