VIETNAMESE

cây số

kilômét

word

ENGLISH

Kilometer

  
NOUN

/ˈkɪləˌmiːtər/

km, metric mile

"Cây số" là đơn vị đo lường quãng đường bằng 1.000 mét.

Ví dụ

1.

Trạm xăng tiếp theo cách năm cây số.

The next gas station is five kilometers away.

2.

Anh ấy chạy bộ ba cây số mỗi sáng để tập thể dục.

He jogs three kilometers every morning for exercise.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Kilometer khi nói hoặc viết nhé! check Kilometer away – Cách bao nhiêu cây số Ví dụ: The town is five kilometers away from the city center. (Thị trấn cách trung tâm thành phố năm cây số.) check Kilometer-long – Dài bao nhiêu cây số Ví dụ: The bridge is a kilometer-long engineering marvel. (Cây cầu dài một cây số là một kỳ công kỹ thuật.) check Kilometer per hour (km/h) – Kilômét trên giờ Ví dụ: The speed limit on this road is 50 kilometers per hour. (Giới hạn tốc độ trên con đường này là 50 cây số một giờ.)