VIETNAMESE

kiểu ngồi xổm

tư thế ngồi xổm

word

ENGLISH

squatting posture

  
NOUN

/ˈskwɒtɪŋ ˈpɒstʃə/

“Kiểu ngồi xổm” là tư thế ngồi với hai chân gập lại, bàn chân chạm đất và không dùng ghế.

Ví dụ

1.

Kiểu ngồi xổm rất phổ biến ở nhiều nước châu Á.

The squatting posture is common in many Asian countries.

2.

Thông thường hơn, mèo bị viêm bàng quang sẽ cảm thấy đau đớn khi đi tiểu trong tư thế ngồi xổm.

More usually, cats with cystitis strain painfully while they urinate in a squatting posture.

Ghi chú

Squatting posture là một từ ghép của squat (ngồi xổm) và posture (tư thế). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ ghép tương tự nhé! check Standing posture - Tư thế đứng Ví dụ: A good standing posture prevents back pain. (Một tư thế đứng đúng giúp ngăn ngừa đau lưng.) check Sitting posture - Tư thế ngồi Ví dụ: Correct sitting posture is essential for long-term health. (Tư thế ngồi đúng là rất cần thiết cho sức khỏe lâu dài.) check Leaning posture - Tư thế nghiêng Ví dụ: The leaning posture made him look relaxed. (Tư thế nghiêng khiến anh ấy trông thư giãn.)