VIETNAMESE
lối xóm
ngõ xóm
ENGLISH
Alley
/ˈæliː/
Lane
“Lối xóm” là con đường nhỏ hoặc lối đi giữa các ngôi nhà trong một làng hoặc khu dân cư.
Ví dụ
1.
Trẻ em chơi đùa ở lối xóm gần nhà.
The children played in the alley near their houses.
2.
Lối xóm kết nối nhiều ngôi nhà trong khu dân cư.
The alley connects several houses in the neighborhood.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ Alley nhé!
Right up one's alley – Đúng sở trường, sở thích của ai đó
Ví dụ:
This new project is right up my alley since I love working with technology.
(Dự án mới này rất hợp với tôi vì tôi thích làm việc với công nghệ.)
Blind alley – Ngõ cụt, tình huống không có lối thoát
Ví dụ:
After years of research, the scientist realized he was going down a blind alley.
(Sau nhiều năm nghiên cứu, nhà khoa học nhận ra mình đang đi vào ngõ cụt.)
Dark alley – Một nơi nguy hiểm, đầy rẫy rủi ro
Ví dụ:
Walking alone in a dark alley at night can be very risky.
(Đi bộ một mình trong con hẻm tối vào ban đêm có thể rất nguy hiểm.)
Down an alley – Một hướng cụ thể trong cuộc sống hoặc công việc
Ví dụ:
He never thought he’d end up down this alley, working in finance.
(Anh ấy chưa bao giờ nghĩ mình sẽ đi theo con đường này và làm việc trong ngành tài chính.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết