VIETNAMESE

kiện tướng

người vô địch

word

ENGLISH

champion

  
NOUN

/ˈʧæmpiən/

master, expert

Kiện tướng là người xuất sắc trong một lĩnh vực, đặc biệt là thể thao hoặc nghệ thuật.

Ví dụ

1.

Kiện tướng giành chiến thắng trong giải cờ vua quốc gia.

The champion won the national chess tournament.

2.

Kiện tướng truyền cảm hứng cho tài năng trẻ theo đuổi ước mơ.

Champions inspire young talents to follow their dreams.

Ghi chú

Champion là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ Champion nhé! check Nghĩa 1: Người chiến thắng hoặc nhà vô địch Ví dụ: The team celebrated their victory as champions. (Đội đã ăn mừng chiến thắng của họ như những nhà vô địch.) check Nghĩa 2: Người bảo vệ hoặc ủng hộ điều gì đó Ví dụ: She is a champion of environmental protection. (Cô ấy là một người bảo vệ môi trường.) check Nghĩa 3: Quán quân trong một lĩnh vực Ví dụ: He is recognized as a champion in innovation. (Ông ấy được công nhận là quán quân trong đổi mới.) check Nghĩa 4: Người giỏi nhất trong một cuộc thi Ví dụ: The champion received a gold medal for his performance. (Nhà vô địch nhận được huy chương vàng cho màn trình diễn của mình.)