VIETNAMESE
kiểm tra nội nghiệp
rà soát tài liệu
ENGLISH
Internal records check
/ɪnˈtɜːrnəl ˈrɛkɔːdz tʃɛk/
document verification
“Kiểm tra nội nghiệp” là hoạt động xem xét và xác minh hồ sơ, tài liệu hoặc thông tin bên trong tổ chức nhằm đảm bảo tính chính xác, đầy đủ và tuân thủ quy định nội bộ.
Ví dụ
1.
Kiểm tra nội nghiệp làm nổi bật các lỗi.
The internal records check highlighted errors.
2.
Kiểm tra nội nghiệp hiệu quả ngăn chặn các vấn đề tuân thủ.
Efficient records checks prevent compliance issues.
Ghi chú
Từ Internal records check là một từ vựng thuộc lĩnh vực nghiệp vụ hành chính và kiểm tra lưu trữ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Document verification – Xác minh hồ sơ nội bộ
Ví dụ:
Staff must complete a full internal records check and document verification each quarter.
(Nhân viên phải thực hiện kiểm tra nội nghiệp và xác minh hồ sơ hàng quý.)
Administrative file audit – Rà soát hồ sơ hành chính
Ví dụ:
The internal records check revealed issues during the administrative file audit.
(Kiểm tra nội nghiệp phát hiện một số vấn đề trong quá trình rà soát hồ sơ hành chính.)
Internal documentation review – Xem xét tài liệu nội bộ
Ví dụ:
They carried out an internal documentation review as part of the records check process.
(Họ đã tiến hành xem xét tài liệu nội bộ trong khuôn khổ kiểm tra nội nghiệp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết