VIETNAMESE
kiểm quỹ
Kiểm tra tài chính
ENGLISH
Fund audit
/fʌnd ˈɔːdɪt/
Cash verification
Kiểm quỹ là việc kiểm tra và đối chiếu số tiền trong quỹ.
Ví dụ
1.
Kiểm quỹ không phát hiện sai sót.
The fund audit revealed no discrepancies.
2.
Kiểm quỹ định kỳ đảm bảo trách nhiệm tài chính.
Regular fund audits ensure financial accountability.
Ghi chú
Từ Fund audit là một từ vựng thuộc lĩnh vực kế toán và kiểm soát tài chính. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Cash verification – Xác minh tiền mặt
Ví dụ:
The accountant performed a fund audit involving detailed cash verification.
(Kế toán thực hiện kiểm quỹ bao gồm xác minh tiền mặt chi tiết.)
Financial inspection – Kiểm tra tài chính
Ví dụ:
A routine fund audit is part of the company's financial inspection procedure.
(Kiểm quỹ định kỳ là một phần của quy trình kiểm tra tài chính của công ty.)
Cash reconciliation – Đối chiếu tiền mặt
Ví dụ:
The fund audit resulted in a cash reconciliation report for the month.
(Việc kiểm quỹ dẫn đến một báo cáo đối chiếu tiền mặt trong tháng.)
Internal audit – Kiểm toán nội bộ
Ví dụ:
The fund audit was conducted as part of the internal audit process.
(Việc kiểm quỹ được tiến hành như một phần của quy trình kiểm toán nội bộ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết