VIETNAMESE
kiểm phiếu
Đếm phiếu
ENGLISH
Ballot counting
/ˈbælət ˈkaʊntɪŋ/
Vote tallying
"Kiểm phiếu" là việc đếm và xác nhận kết quả bầu cử.
Ví dụ
1.
Quá trình kiểm phiếu được giám sát chặt chẽ.
The ballot counting process was closely monitored.
2.
Kiểm phiếu xác định người thắng cử.
Ballot counting determines the election winner.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Ballot khi nói hoặc viết nhé!
Cast a ballot – Bỏ phiếu
Ví dụ:
The citizens cast their ballots in the presidential election.
(Người dân đã bỏ phiếu trong cuộc bầu cử tổng thống.)
Ballot box – Hòm phiếu
Ví dụ:
The ballot box was sealed after the voting process ended.
(Hòm phiếu đã được niêm phong sau khi quá trình bỏ phiếu kết thúc.)
Secret ballot – Bỏ phiếu kín
Ví dụ:
The election was conducted through a secret ballot.
(Cuộc bầu cử được thực hiện thông qua hình thức bỏ phiếu kín.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết