VIETNAMESE

kiếm cớ

bịa cớ

word

ENGLISH

find excuse

  
VERB

/faɪnd ɪkˈskjuːs/

create pretext

“Kiếm cớ” là việc bịa ra hoặc tìm lý do để thực hiện hành động nào đó.

Ví dụ

1.

Cô ấy luôn cố kiếm cớ để rời đi sớm.

She always tries to find an excuse to leave early.

2.

Họ kiếm cớ để tránh cuộc họp.

They found an excuse to skip the meeting.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ excuse khi nói hoặc viết nhé! check Make an excuse – viện cớ Ví dụ: He always makes an excuse to avoid exercising. (Anh ấy luôn viện cớ để tránh tập thể dục) check Accept an excuse – chấp nhận lời bào chữa Ví dụ: The teacher refused to accept his excuse for being late. (Cô giáo không chấp nhận lời bào chữa vì đi trễ của cậu ấy) check Weak excuse – lý do yếu ớt Ví dụ: That’s a weak excuse for not finishing your homework. (Đó là một lý do yếu ớt cho việc không làm bài tập) check Look for an excuse – tìm cớ Ví dụ: He was obviously looking for an excuse to leave early. (Anh ấy rõ ràng đang tìm cớ để về sớm)