VIETNAMESE
kiêm ái
lòng yêu thương phổ quát
ENGLISH
equally fraternal to everyone
/ˈiː.kwəli frəˈtɜː.nəl tuː ˈɛv.ri.wʌn/
universal brotherhood
“Kiêm ái” là tình yêu thương đối xử bình đẳng với tất cả mọi người, không phân biệt giai cấp, địa vị hay hoàn cảnh.
Ví dụ
1.
Anh sống một cuộc đời kiêm ái, yêu thương tất cả mọi người với lòng nhân ái.
He lived a life of being equally fraternal to everyone, embracing all with kindness.
2.
Triết lý kiêm ái thúc đẩy hòa bình và bình đẳng.
The philosophy of being equally fraternal to everyone promotes peace and equality.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của equally fraternal to everyone nhé!
Universal compassion - Lòng từ bi phổ quát
Phân biệt:
Universal compassion nhấn mạnh vào tình yêu thương dành cho tất cả mọi người mà không phân biệt, trong khi equally fraternal to everyone có thể bao gồm cả khía cạnh đoàn kết xã hội.
Ví dụ:
Buddhism teaches universal compassion for all living beings.
(Phật giáo dạy lòng từ bi phổ quát đối với tất cả sinh linh.)
Unbiased love - Tình yêu không thiên vị
Phân biệt:
Unbiased love tập trung vào tình cảm không bị ảnh hưởng bởi thành kiến hoặc định kiến, trong khi equally fraternal to everyone có thể nhấn mạnh vào tình anh em.
Ví dụ:
She treats everyone with unbiased love, regardless of their background.
(Cô ấy đối xử với mọi người bằng tình yêu không thiên vị, bất kể xuất thân của họ.)
Impartial kindness - Lòng tốt không thiên vị
Phân biệt:
Impartial kindness nhấn mạnh vào hành động tử tế mà không có sự phân biệt đối xử, trong khi equally fraternal to everyone có thể bao gồm cả sự gắn kết xã hội.
Ví dụ:
The charity promotes impartial kindness to all in need.
(Tổ chức từ thiện khuyến khích lòng tốt không thiên vị đối với tất cả những người cần giúp đỡ.)
Brotherly equality - Tình huynh đệ bình đẳng
Phân biệt:
Brotherly equality tập trung vào sự đối xử bình đẳng và gắn kết giữa con người với nhau, gần với equally fraternal to everyone hơn so với các thuật ngữ khác.
Ví dụ:
The community fosters brotherly equality among its members.
(Cộng đồng khuyến khích tình huynh đệ bình đẳng giữa các thành viên.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết