VIETNAMESE

kịch trường

nhà hát, sân khấu

word

ENGLISH

Theater

  
NOUN

/ˈθɪətə/

Playhouse

“Kịch trường” là nơi diễn ra các hoạt động biểu diễn sân khấu.

Ví dụ

1.

Kịch trường tổ chức nhiều buổi biểu diễn.

The theater hosts a variety of performances.

2.

Họ đến kịch trường để xem một vở kịch.

They went to the theater to watch a drama.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Theater nhé! check Playhouse – Nhà hát kịch Phân biệt: Playhouse mô tả một nhà hát nhỏ chuyên tổ chức các buổi biểu diễn kịch. Ví dụ: They performed Shakespeare’s play in the old playhouse. (Họ biểu diễn vở kịch của Shakespeare tại nhà hát kịch cổ.) check Auditorium – Khán phòng Phân biệt: Auditorium chỉ một không gian lớn dùng để tổ chức các buổi biểu diễn nghệ thuật, hội nghị hoặc diễn thuyết. Ví dụ: The concert was held in a grand auditorium. (Buổi hòa nhạc được tổ chức trong một khán phòng lớn.) check Opera house – Nhà hát opera Phân biệt: Opera house mô tả một nhà hát chuyên tổ chức các buổi biểu diễn opera và âm nhạc cổ điển. Ví dụ: The Sydney Opera House is one of the most iconic buildings in the world. (Nhà hát Opera Sydney là một trong những công trình mang tính biểu tượng nhất thế giới.)