VIETNAMESE
Kịch sĩ
Nghệ sĩ sân khấu, Diễn viên kịch
ENGLISH
Actor
/ˈæktə/
Stage Performer, Dramatist
“Kịch sĩ” là người biểu diễn trong các vở kịch hoặc chương trình sân khấu.
Ví dụ
1.
Kịch sĩ mang các nhân vật vào cuộc sống qua các màn trình diễn đầy cảm xúc.
Stage actors bring characters to life through compelling performances.
2.
Vai diễn Hamlet của kịch sĩ nhận được sự tán dương của giới phê bình.
The actor's portrayal of Hamlet received critical acclaim.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số từ loại (word forms) liên quan đến Actor nhé!
Actress (noun) – Nữ diễn viên
Ví dụ:
The actress won an award for her outstanding performance.
(Nữ diễn viên đã giành giải thưởng cho màn trình diễn xuất sắc của mình.)
Acting (noun) – Nghệ thuật diễn xuất
Ví dụ:
Acting requires not just talent but also dedication.
(Nghệ thuật diễn xuất không chỉ đòi hỏi tài năng mà còn cần sự tận tâm.)
Actorly (adjective) – Thuộc về diễn viên
Ví dụ:
His actorly gestures added drama to the scene.
(Cử chỉ mang tính diễn viên của anh ấy đã tăng thêm kịch tính cho cảnh quay.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết