VIETNAMESE

đằng kia

phía bên kia

word

ENGLISH

over there

  
ADV

/ˈoʊvər ðɛr/

yonder, that side

“Đằng kia” là chỉ vị trí ở xa hơn, phía đối diện so với người nói.

Ví dụ

1.

Hãy nhìn ngôi nhà đằng kia—nó rất đẹp.

Look at the house over there—it’s beautiful.

2.

Cô ấy vẫy tay với bạn mình đứng ở đằng kia.

She waved to her friend standing over there.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ There nhé! check Been there, done that – Đã trải qua điều đó rồi, được sử dụng để chỉ việc ai đó đã có kinh nghiệm với điều gì đó và không còn thấy hứng thú nữa. Ví dụ: I used to party every weekend, but now I just want to relax. Been there, done that. (Trước đây tôi thường đi tiệc vào mỗi cuối tuần, nhưng giờ tôi chỉ muốn thư giãn. Tôi trải qua rồi.) check There’s more to it than meets the eye – Có nhiều điều ẩn giấu hơn vẻ bề ngoài, diễn tả sự phức tạp hoặc chiều sâu của một vấn đề mà không thể nhìn thấy ngay lập tức. Ví dụ: This case seems simple, but there’s more to it than meets the eye. (Vụ án này có vẻ đơn giản, nhưng thực ra có nhiều điều ẩn giấu hơn vẻ bề ngoài.) check Be there for someone – Ở bên cạnh, hỗ trợ ai đó Ví dụ: No matter what happens, I’ll always be there for you. (Dù có chuyện gì xảy ra, tôi sẽ luôn ở bên bạn.) check From there on – Kể từ đó trở đi, diễn tả sự thay đổi hoặc tiếp diễn từ một thời điểm nhất định trong quá khứ hoặc tương lai. Ví dụ: He decided to move to another country, and from there on, his life changed completely. (Anh ấy quyết định chuyển đến một quốc gia khác, và từ đó trở đi, cuộc sống của anh ấy thay đổi hoàn toàn.)