VIETNAMESE

ki ốt

quầy hàng, gian hàng

word

ENGLISH

Kiosk

  
NOUN

/ˈkiːɒsk/

booth, stand

"Ki ốt" là gian hàng hoặc quầy bán hàng nhỏ, thường được đặt ở những nơi công cộng.

Ví dụ

1.

Ki ốt này bán báo và đồ uống.

The kiosk sells newspapers and drinks.

2.

Một ki ốt mới đã mở gần nhà ga.

A new kiosk opened near the station.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Kiosk nhé! check Booth - Gian hàng Phân biệt: Booth thường chỉ các gian hàng cố định hoặc tạm thời trong triển lãm hoặc hội chợ, còn Kiosk thường là những cấu trúc nhỏ, cố định ở nơi công cộng như công viên, ga tàu. Ví dụ: The booth at the trade fair attracted many visitors. (Gian hàng tại hội chợ thương mại đã thu hút nhiều khách tham quan.) check Pavilion - Nhà lều Phân biệt: Pavilion lớn hơn và có thiết kế cầu kỳ, trong khi Kiosk thường nhỏ và thực dụng. Ví dụ: The pavilion hosted an art exhibition during the festival. (Nhà lều tổ chức triển lãm nghệ thuật trong lễ hội.)