VIETNAMESE
đinh khuy
đinh ghim, đinh tròn nhỏ
ENGLISH
tack
/tæk/
pin, nail
“Đinh khuy” là loại đinh nhỏ, thường có mũ tròn, dùng để cố định hoặc trang trí.
Ví dụ
1.
Đinh khuy thường được dùng để cố định vải vào gỗ.
The tack is commonly used for attaching fabric to wood.
2.
Đinh khuy này rất phù hợp cho các dự án thủ công nhỏ.
This tack is ideal for light crafting projects.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ tack nhé!
Change tack - Thay đổi chiến lược hoặc cách tiếp cận
Ví dụ:
After the first plan failed, they decided to change tack.
(Sau khi kế hoạch đầu tiên thất bại, họ quyết định thay đổi chiến lược.)
Take a tack - Chọn một hướng hành động
Ví dụ:
He took a different tack to resolve the issue.
(Anh ấy chọn một cách tiếp cận khác để giải quyết vấn đề.)
Sharp as a tack - Rất thông minh và nhanh trí
Ví dụ:
The new intern is as sharp as a tack!
(Thực tập sinh mới rất thông minh và nhanh trí!)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết