VIETNAMESE

khuê các

Lầu các, phòng các, khuê khổn, khuê môn, khuê phòng

word

ENGLISH

Aristocratic chamber

  
NOUN

/əˌrɪstəˈkrætɪk ˈʧeɪmbər/

Noble chamber

“Khuê các” là từ chỉ nơi ở của các tiểu thư quý tộc, thường mang ý nghĩa thanh cao, trong sạch.

Ví dụ

1.

Phòng khuê các được trang trí bằng lụa.

The aristocratic chamber was adorned with silk.

2.

Khách ngưỡng mộ sự yên bình của phòng khuê các.

Guests admired the serenity of the aristocratic chamber.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Aristocratic Chamber nhé! check Regal Room – Phòng uy nghi Phân biệt: Regal Room mô tả phòng có vẻ đẹp sang trọng, thường dành cho những người có địa vị cao hoặc quý tộc. Ví dụ: The regal room was decorated with fine furniture and luxurious fabrics. (Phòng uy nghi được trang trí với đồ nội thất tinh xảo và vải vóc sang trọng.) check Noble Chamber – Phòng quý tộc Phân biệt: Noble Chamber mô tả căn phòng của những người có quyền lực, giàu có và địa vị xã hội cao. Ví dụ: The noble chamber had magnificent tapestries hanging on the walls. (Phòng quý tộc có những bức thảm tuyệt đẹp treo trên tường.) check Palatial Room – Phòng cung điện Phân biệt: Palatial Room mô tả một căn phòng rộng lớn, xa hoa và lộng lẫy, như trong cung điện. Ví dụ: The palatial room had a stunning chandelier in the center. (Phòng cung điện có một chiếc đèn chùm tuyệt đẹp ở trung tâm.)