VIETNAMESE
Buồng khuê
phòng riêng của phụ nữ
ENGLISH
Maiden's chamber
/ˈmeɪdənz ˈtʃeɪmbər/
ladies' chamber
“Buồng khuê” là phòng riêng của phụ nữ, thường mang ý nghĩa trang trọng hoặc cổ kính.
Ví dụ
1.
Buồng khuê được trang trí bằng hoa.
The maiden's chamber was adorned with flowers.
2.
Cô ấy đã viết thơ trong buồng khuê.
She wrote poetry in the maiden's chamber.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Maiden's Chamber nhé!
Boudoir – Phòng của cô gái
Phân biệt:
Boudoir thường dùng để chỉ không gian riêng tư, ấm cúng và sang trọng dành cho phụ nữ, mang đậm phong cách lãng mạn.
Ví dụ:
She decorated her boudoir with elegant antiques and soft lighting.
(Cô ấy trang trí phòng của mình với đồ cổ tinh tế và ánh sáng dịu dàng.)
Private Chamber – Phòng riêng tư
Phân biệt:
Private Chamber ám chỉ một căn phòng được dành riêng cho cá nhân, mang lại sự riêng tư và thoải mái.
Ví dụ:
The ancient castle included a secret private chamber for the princess.
(Lâu đài cổ xưa có một phòng riêng tư bí mật dành cho công chúa.)
Girl's Quarters – Khu vực của thiếu nữ
Phân biệt:
Girl's Quarters chỉ những phòng hoặc khu vực được thiết lập cho các cô gái trong các cơ sở truyền thống.
Ví dụ:
The historic mansion featured separate girl's quarters with delicate furnishings.
(Biệt thự lịch sử có khu vực dành riêng cho thiếu nữ với nội thất tinh xảo.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết