VIETNAMESE

sao khuê

sao văn

word

ENGLISH

Literary Star

  
NOUN

/ˈlɪt.ər.ər.i stɑː/

intellectual star

Sao Khuê là một ngôi sao sáng trong chòm sao Bảo Bình, biểu tượng cho văn chương.

Ví dụ

1.

Các học giả thường nhắc đến Sao Khuê trong thơ ca.

Scholars often refer to the Literary Star in poems.

2.

Sao Khuê tượng trưng cho trí tuệ và sáng tạo.

The Literary Star symbolizes intelligence and creativity.

Ghi chú

Từ Literary Star là một từ vựng thuộc lĩnh vực văn học và biểu tượng học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Symbolism – Biểu tượng Ví dụ: Symbolism in literature represents deeper meanings and concepts. (Biểu tượng trong văn học đại diện cho những ý nghĩa và khái niệm sâu sắc.) check Cultural Icon – Hình tượng văn hóa Ví dụ: Literary Star is often considered a cultural icon in classic literature. (Literary Star thường được coi là hình tượng văn hóa trong văn học cổ điển.) check Constellation – Sao Khuê Ví dụ: The constellation of Literary Star is associated with wisdom. (Sao Khuê được liên kết với trí tuệ.) check Inspiration – Nguồn cảm hứng Ví dụ: The inspiration for Literary Star comes from celestial observations. (Nguồn cảm hứng của Literary Star đến từ những quan sát thiên văn.)