VIETNAMESE
khúc xạ kép
ENGLISH
birefringence
/ˌbaɪ.rɪˈfrɪn.dʒəns/
double refraction
Khúc xạ kép là hiện tượng ánh sáng bị bẻ cong theo hai hướng khác nhau trong môi trường đặc biệt.
Ví dụ
1.
Khúc xạ kép được quan sát thấy trong một số tinh thể.
Birefringence is observed in certain crystals.
2.
Ánh sáng phân cực thể hiện khúc xạ kép trong khoáng chất.
Polarized light shows birefringence in minerals.
Ghi chú
Từ Birefringence là một từ vựng thuộc chuyên ngành vật lý và tinh thể học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Polarized Light – Ánh sáng phân cực
Ví dụ: Polarized light is used to study birefringence in crystals.
(Ánh sáng phân cực được sử dụng để nghiên cứu hiện tượng khúc xạ kép trong các tinh thể.)
Optical Axis – Trục quang học
Ví dụ: The birefringence disappears along the optical axis.
(Khúc xạ kép biến mất dọc theo trục quang học.)
Calcite – Canxi carbonat
Ví dụ: Calcite exhibits strong birefringence.
(Canxi carbonat thể hiện hiện tượng khúc xạ kép mạnh.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết