VIETNAMESE

khúc xạ kép

word

ENGLISH

birefringence

  
NOUN

/ˌsɜːrkjʊˈleɪʃən/

cycle, flow

“Sự tuần hoàn” là hiện tượng một quá trình lặp lại liên tục theo chu kỳ.

Ví dụ

1.

Sự tuần hoàn máu rất quan trọng cho sức khỏe.

The circulation of blood is vital for health.

2.

Sự tuần hoàn không khí cải thiện chất lượng không khí trong nhà.

Air circulation improves indoor air quality.

Ghi chú

Từ Birefringence là một từ vựng thuộc chuyên ngành vật lý và tinh thể học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Polarized Light – Ánh sáng phân cực Ví dụ: Polarized light is used to study birefringence in crystals. (Ánh sáng phân cực được sử dụng để nghiên cứu hiện tượng khúc xạ kép trong các tinh thể.) check Optical Axis – Trục quang học Ví dụ: The birefringence disappears along the optical axis. (Khúc xạ kép biến mất dọc theo trục quang học.) check Calcite – Canxi carbonat Ví dụ: Calcite exhibits strong birefringence. (Canxi carbonat thể hiện hiện tượng khúc xạ kép mạnh.)