VIETNAMESE

khúc gỗ trôi dạt

mảnh gỗ trôi

word

ENGLISH

driftwood

  
NOUN

/ˈdrɪftwʊd/

“Khúc gỗ trôi dạt” là đoạn gỗ bị cuốn trôi trên mặt nước do dòng chảy.

Ví dụ

1.

Khúc gỗ trôi dạt đã dạt vào bờ sau cơn bão.

Driftwood washed ashore after the storm.

2.

Khúc gỗ trôi dạt được tìm thấy trên bãi biển.

The driftwood was found on the beach.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của driftwood nhé! check Flotsam - Mảnh vỡ trôi dạt Phân biệt: Flotsam là mảnh vỡ trôi nổi trên mặt nước, thường là những vật thể không cố định, tương tự như driftwood. Ví dụ: The beach was littered with flotsam from the storm. (Bãi biển đầy rác trôi dạt từ cơn bão.) check Debris - Mảnh vụn Phân biệt: Debris là những mảnh vỡ, vật liệu rời rạc, có thể bao gồm cả driftwood trong một số trường hợp. Ví dụ: The shore was covered with debris from the shipwreck. (Bờ biển bị phủ đầy mảnh vỡ từ vụ đắm tàu.) check Wreckage - Vụ đắm tàu Phân biệt: Wreckage là những mảnh vỡ lớn từ các vụ tai nạn, đặc biệt là từ tàu thuyền, có thể bao gồm driftwood trong một số trường hợp. Ví dụ: The beach was covered in wreckage after the storm. (Bãi biển bị phủ đầy vụ đắm tàu sau cơn bão.) check Drift debris - Mảnh vỡ trôi Phân biệt: Drift debris chỉ những vật thể hoặc mảnh vỡ trôi nổi trên mặt nước, tương tự như driftwood. Ví dụ: The drift debris washed up on the shore after the flood. (Mảnh vỡ trôi nổi đã dạt vào bờ sau trận lũ lụt.)