VIETNAMESE

khuây khoả

ENGLISH

at ease

  
PHRASE

/æt iːz/

Khuây khoả thường được sử dụng để diễn đạt trạng thái tinh thần thoải mái và yên bình sau thời gian lo lắng, căng thẳng hoặc buồn bã về điều gì đó.

Ví dụ

1.

Âm nhạc khiến tôi thư giãn và khuây khoả sau giờ làm việc căng thẳng.

The music helps me feel relaxed and feel at ease after stressful working hours.

2.

Cuối cùng cô ấy cũng đã cảm thấy khuây khoả về sự rời đi của anh ấy.

She was finally at ease about his leave.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu các nghĩa khác của cụm từ "at ease" nha! At ease: thoải mái, dễ chịu Ví dụ: I felt at ease after the doctor told me everything was okay. (Tôi cảm thấy thoải mái sau khi bác sĩ nói rằng mọi thứ đều ổn.) At ease: không gượng gạo, tự nhiên, dễ dàng Ví dụ: She spoke at ease with the group of strangers. (Cô ấy trò chuyện dễ dàng với nhóm người lạ.) At ease: tự do, không bị ràng buộc bởi nghĩa vụ hay quy tắc Ví dụ: The soldiers were at ease after the battle was won. (Các binh sĩ được tự do sau khi chiến thắng trận chiến.)