VIETNAMESE

khu rừng nhỏ

lùm cây, rừng nhỏ

word

ENGLISH

Small forest

  
NOUN

/smɔːl ˈfɒrɪst/

Woodland

“Khu rừng nhỏ” là một khu vực nhỏ được bao phủ bởi cây cối.

Ví dụ

1.

Khu rừng nhỏ là nơi cư trú của nhiều loài chim.

The small forest is home to many bird species.

2.

Trẻ em thích khám phá khu rừng nhỏ gần làng.

Children love exploring the small forest near the village.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Small forest nhé! check Grove – Rừng nhỏ Phân biệt: Grove chỉ một khu vực rừng nhỏ với các cây thường mọc đều đặn, tạo nên cảnh quan xanh mát và thanh bình. Ví dụ: The children played in a quiet grove near their home. (Những đứa trẻ đã chơi đùa trong khu rừng nhỏ yên tĩnh gần nhà.) check Copse – Rừng bụi Phân biệt: Copse dùng để chỉ một nhóm cây nhỏ, thường là rừng tự nhiên mọc thành cụm rậm rạp. Ví dụ: A copse of trees provided shade along the hiking trail. (Một cụm rừng nhỏ đã tạo ra bóng mát dọc theo đường mòn.) check Woodlot – Khu rừng nhỏ (lâm nghiệp) Phân biệt: Woodlot ám chỉ một khu vực nhỏ có cây cối, thường được sử dụng cho mục đích khai thác gỗ hoặc bảo tồn tự nhiên. Ví dụ: The family owned a woodlot for occasional logging and recreation. (Gia đình sở hữu một khu rừng nhỏ để khai thác gỗ và giải trí thỉnh thoảng.)