VIETNAMESE

Phố Tây

Đường phố Tây

word

ENGLISH

Western street

  
NOUN

/ˈwɛstən striːt/

Foreigner hub

“Phố Tây” là khu vực thường có nhiều người nước ngoài sống hoặc lui tới.

Ví dụ

1.

Phố Tây có nhiều quán cà phê quốc tế.

Western street has many international cafes.

2.

Cuộc sống về đêm ở Phố Tây rất sôi động.

The nightlife on Western street is vibrant.

Ghi chú

Từ Western street là một từ vựng thuộc lĩnh vực địa lý – văn hóa. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Colonial architecture – Kiến trúc thuộc địa Ví dụ: Western street areas may feature colonial architecture, with influences from European powers during colonial times. (Các khu phố phương Tây có thể có kiến trúc thuộc địa, với ảnh hưởng từ các cường quốc châu Âu trong thời kỳ thuộc địa.) check Marketplace – Chợ Ví dụ: Western streets often house vibrant marketplaces that showcase local goods, food, and crafts. (Các khu phố phương Tây thường có các khu chợ sôi động, trưng bày hàng hóa địa phương, thực phẩm và thủ công.) check Commercial district – Khu thương mại Ví dụ: A Western street could be part of a city's commercial district, bustling with shops and businesses. (Một khu phố phương Tây có thể là một phần của khu thương mại của thành phố, nhộn nhịp với các cửa hàng và doanh nghiệp.)