VIETNAMESE
hàng rào phi thuế quan
rào cản thương mại
ENGLISH
non-tariff barrier
/ˌnɒnˈtærɪf ˈbærɪər/
trade restriction
Hàng rào phi thuế quan là các biện pháp hạn chế thương mại không liên quan đến thuế.
Ví dụ
1.
Hàng rào phi thuế quan cản trở thương mại quốc tế.
Non-tariff barriers hinder international trade.
2.
Chính phủ sử dụng hàng rào phi thuế quan để bảo vệ ngành công nghiệp trong nước.
Governments use non-tariff barriers to protect domestic industries.
Ghi chú
Từ Non-tariff barrier là một từ vựng thuộc lĩnh vực thương mại quốc tế và chính sách kinh tế. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Import restriction – Hạn chế nhập khẩu
Ví dụ:
The government imposed a non-tariff barrier as an import restriction on foreign goods.
(Chính phủ áp dụng hàng rào phi thuế quan như một hạn chế nhập khẩu đối với hàng hóa nước ngoài.)
Quota system – Hệ thống hạn ngạch
Ví dụ:
One common non-tariff barrier is the quota system limiting product volumes.
(Một hàng rào phi thuế quan phổ biến là hệ thống hạn ngạch giới hạn khối lượng hàng hóa.)
Technical standard – Tiêu chuẩn kỹ thuật
Ví dụ:
Many non-tariff barriers involve technical standards that products must meet.
(Nhiều hàng rào phi thuế quan liên quan đến các tiêu chuẩn kỹ thuật mà sản phẩm phải đáp ứng.)
Administrative procedure – Thủ tục hành chính
Ví dụ:
Lengthy administrative procedures can serve as non-tariff barriers to trade.
(Thủ tục hành chính rườm rà có thể trở thành hàng rào phi thuế quan trong thương mại.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết