VIETNAMESE

khu nhà ổ chuột của thành phố

khu nghèo, khu tồi tàn

word

ENGLISH

Urban slum

  
NOUN

/ˈɜːbən slʌm/

Shantytown

“Khu nhà ổ chuột của thành phố” là khu vực nhà ở nghèo nàn trong thành phố.

Ví dụ

1.

Nhiều gia đình gặp khó khăn trong khu nhà ổ chuột của thành phố.

Many families struggle in the urban slum.

2.

Chính phủ dự định cải thiện điều kiện sống trong khu nhà ổ chuột.

The government plans to improve living conditions in the urban slum.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Urban slum nhé! check Shantytown – Khu ổ chuột Phân biệt: Shantytown chỉ khu vực đô thị nghèo, nơi cư trú của những người sống trong điều kiện khó khăn với các công trình tự xây dựng không theo quy hoạch. Ví dụ: The area was notorious for its shantytown conditions and makeshift housing. (Khu vực này nổi tiếng với điều kiện sống nghèo khó và các công trình tự xây dựng không theo quy hoạch.) check Squatter Settlement – Khu định cư tự phát Phân biệt: Squatter Settlement mô tả nơi ở không có giấy tờ hợp lệ, phát triển do nhu cầu nhà ở cấp bách. Ví dụ: Many families lived in a sprawling squatter settlement on the city’s fringe. (Nhiều gia đình sống trong một khu định cư tự phát trải dài ở ngoại ô thành phố.) check Informal Settlement – Khu ổn định tự phát Phân biệt: Informal Settlement chỉ khu vực cư trú được xây dựng không theo quy hoạch chính thức của chính quyền. Ví dụ: Urban planners were concerned about the rapid expansion of informal settlements in the metropolis. (Các nhà quy hoạch đô thị lo ngại về sự mở rộng nhanh chóng của các khu định cư tự phát trong đô thị.)