VIETNAMESE

khu nghỉ dưỡng

khu resort, nơi nghỉ ngơi

word

ENGLISH

Resort

  
NOUN

/rɪˈzɔːt/

Vacation spot

“Khu nghỉ dưỡng” là khu vực được thiết kế dành cho nghỉ ngơi và giải trí.

Ví dụ

1.

Khu nghỉ dưỡng cung cấp chỗ ở và dịch vụ sang trọng.

The resort offers luxury accommodations and services.

2.

Các gia đình thích dành kỳ nghỉ tại khu nghỉ dưỡng.

Families enjoy spending holidays at the resort.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Resort nhé! check Vacation Resort – Khu nghỉ dưỡng Phân biệt: Vacation Resort chỉ cơ sở nghỉ dưỡng cung cấp chỗ ở, giải trí và thư giãn cho du khách trong kỳ nghỉ. Ví dụ: The tropical vacation resort offers a variety of leisure activities and luxurious amenities. (Khu nghỉ dưỡng nhiệt đới cung cấp nhiều hoạt động giải trí và tiện nghi sang trọng.) check Holiday Retreat – Khu nghỉ mát Phân biệt: Holiday Retreat nhấn mạnh không gian yên bình và thư giãn, nơi du khách có thể rời xa cuộc sống bận rộn. Ví dụ: They booked a holiday retreat in the mountains for a peaceful getaway. (Họ đã đặt một khu nghỉ mát ở miền núi để có kỳ nghỉ yên bình.) check Spa Resort – Khu nghỉ dưỡng spa Phân biệt: Spa Resort chỉ khu nghỉ dưỡng chuyên cung cấp các dịch vụ spa, chăm sóc sức khỏe và thư giãn cao cấp. Ví dụ: The luxurious spa resort is renowned for its rejuvenating treatments and serene atmosphere. (Khu nghỉ dưỡng spa sang trọng nổi tiếng với các liệu pháp trẻ hóa và không gian yên tĩnh.)