VIETNAMESE

khu đất trống

đất bỏ hoang

word

ENGLISH

Vacant land

  
NOUN

/ˈveɪkənt lænd/

Empty lot

“Khu đất trống” là khu vực không có công trình xây dựng hoặc cây cối.

Ví dụ

1.

Khu đất trống sẽ được phát triển thành công viên.

The vacant land will be developed into a park.

2.

Các nhà phát triển đang lên kế hoạch xây nhà trên khu đất trống.

Developers are planning to build homes on the vacant land.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Vacant Land nhé! check Empty Lot – Đất trống Phân biệt: Empty Lot mô tả mảnh đất chưa được sử dụng hoặc chưa được xây dựng gì trên đó. Ví dụ: The empty lot was a perfect place for the new development. (Mảnh đất trống là nơi lý tưởng cho sự phát triển mới.) check Unoccupied Land – Đất chưa có người sử dụng Phân biệt: Unoccupied Land mô tả khu vực đất chưa có ai sinh sống hoặc chưa được khai thác. Ví dụ: The unoccupied land was available for agricultural use. (Khu đất chưa có người sử dụng này có sẵn để sử dụng cho mục đích nông nghiệp.) check Idle Land – Đất chưa sử dụng Phân biệt: Idle Land mô tả mảnh đất không được sử dụng hoặc khai thác trong một khoảng thời gian dài. Ví dụ: The idle land had potential for a new project. (Mảnh đất chưa sử dụng này có tiềm năng cho một dự án mới.)