VIETNAMESE
khu buôn bán của thành phố
khu kinh doanh, khu thương mại
ENGLISH
Commercial district
/kəˈmɜːʃəl ˈdɪstrɪkt/
Business area
“Khu buôn bán của thành phố” là khu vực tập trung các hoạt động kinh doanh và thương mại.
Ví dụ
1.
Khu buôn bán của thành phố luôn nhộn nhịp với các hoạt động.
The commercial district is always bustling with activity.
2.
Các cửa hàng và văn phòng lấp đầy khu buôn bán của thành phố.
Shops and offices fill the commercial district.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Commercial district nhé!
Business district – Khu kinh doanh
Phân biệt:
Business district chỉ khu vực tập trung các doanh nghiệp, văn phòng và trung tâm thương mại của thành phố.
Ví dụ:
The city’s business district is bustling with office workers and shoppers.
(Khu kinh doanh của thành phố nhộn nhịp với nhân viên văn phòng và người mua sắm.)
Financial district – Khu tài chính
Phân biệt:
Financial district ám chỉ vùng trung tâm tài chính, nơi các ngân hàng và tổ chức tài chính lớn tập trung.
Ví dụ:
The financial district is home to the headquarters of major international banks.
(Khu tài chính là nơi đặt trụ sở của các ngân hàng quốc tế lớn.)
Central Business District (CBD) – Trung tâm thương mại
Phân biệt:
Central Business District chỉ khu vực trung tâm của thành phố, nơi có mật độ kinh doanh và các cơ sở hạ tầng thương mại phát triển mạnh.
Ví dụ:
The new skyscraper dominates the skyline of the city’s CBD.
(Tòa nhà chọc trời mới thống trị đường chân trời của trung tâm thương mại thành phố.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết