VIETNAMESE

khớp nối

Khớp nối, mối nối

word

ENGLISH

mechanical joint

  
NOUN

/kwɪk ˈkʌplɪŋ/

Joint

Khớp nối là thiết bị kết nối hai bộ phận cơ khí.

Ví dụ

1.

Khớp nối kết nối các đoạn ống.

A mechanical joint connects the pipe sections.

2.

Khớp cơ học đảm bảo hệ thống vận hành linh hoạt.

Mechanical joints ensure flexibility in systems.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Mechanical nhé! check Mechanics (Noun) – Cơ chế, cơ học Ví dụ: The mechanics of this device are quite simple. (Cơ chế của thiết bị này khá đơn giản.) check Mechanically (Adverb) – Một cách máy móc Ví dụ: He answered the questions mechanically without thinking. (Anh ấy trả lời các câu hỏi một cách máy móc mà không suy nghĩ.) check Mechanism (Noun) – Cơ chế Ví dụ: The locking mechanism ensures security. (Cơ chế khóa đảm bảo an toàn.)