VIETNAMESE

không tưởng

viển vông, lý tưởng hóa

word

ENGLISH

utopian

  
ADJ

/juːˈtoʊpiən/

idealistic, unrealistic

“Không tưởng” là điều quá lý tưởng hoặc phi thực tế, khó có thể xảy ra trong thực tế.

Ví dụ

1.

Kế hoạch của anh ta quá không tưởng để thực hiện.

His plan was too utopian to implement.

2.

Họ chỉ trích dự án là một giấc mơ không tưởng.

They criticized the project as a utopian dream.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của utopian (không tưởng) nhé! check Idealistic – Lý tưởng hoá Phân biệt: Idealistic mô tả suy nghĩ mang tính hoàn hảo, thiếu thực tế, sát nghĩa với utopian. Ví dụ: His idealistic vision was admirable but impractical. (Tầm nhìn lý tưởng của anh ấy thật đáng ngưỡng mộ nhưng thiếu thực tế.) check Visionary – Mang tính viễn tưởng Phân biệt: Visionary dùng cho những ý tưởng mang tính mơ mộng hoặc cách tân sâu sắc. Ví dụ: She proposed a visionary model of education. (Cô ấy đề xuất một mô hình giáo dục không tưởng.) check Dreamlike – Như mơ Phân biệt: Dreamlike nhấn mạnh tính phi thực tế, huyền ảo, tương đương utopian trong văn mô tả. Ví dụ: The plan was dreamlike but unachievable. (Kế hoạch đó như mơ nhưng không thể thực hiện được.) check Impractical – Không thực tế Phân biệt: Impractical là cách mô tả rõ nhất những ý tưởng "không tưởng", gần nghĩa với utopian. Ví dụ: Their suggestions were ideal but impractical. (Đề xuất của họ lý tưởng nhưng không tưởng.)