VIETNAMESE

không thể tưởng tượng được

không tưởng nổi, khó tin

word

ENGLISH

unimaginable

  
ADJ

/ˌʌnɪˈmædʒɪnəbəl/

unthinkable, incredible

Từ “không thể tưởng tượng được” diễn đạt sự vượt quá khả năng tưởng tượng hoặc dự đoán.

Ví dụ

1.

Quy mô của thảm họa thật không thể tưởng tượng được.

The scale of the disaster was unimaginable.

2.

Lòng hào phóng của anh ấy thật không thể tưởng tượng được.

His generosity was simply unimaginable.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của unimaginable (không thể tưởng tượng được) nhé! check Inconceivable – Không thể hình dung Phân biệt: Inconceivable là từ trang trọng và đồng nghĩa mạnh với unimaginable. Ví dụ: The scale of the damage was inconceivable. (Mức độ thiệt hại không thể tưởng tượng được.) check Unthinkable – Không thể nghĩ tới Phân biệt: Unthinkable thường dùng để diễn đạt điều gì đó kinh khủng hoặc khó tin, tương đương với unimaginable. Ví dụ: The betrayal was unthinkable. (Sự phản bội đó không thể tưởng tượng nổi.) check Beyond comprehension – Vượt ngoài sự hiểu biết Phân biệt: Beyond comprehension là cách diễn đạt mạnh hơn và trang trọng hơn, tương đương với unimaginable. Ví dụ: The cruelty was beyond comprehension. (Sự tàn nhẫn đó thật vượt ngoài sức tưởng tượng.) check Out of this world – Ngoài sức tưởng tượng Phân biệt: Out of this world là thành ngữ thân mật hơn, dùng trong bối cảnh tích cực thay cho unimaginable. Ví dụ: The performance was out of this world! (Màn trình diễn thật không tưởng!)