VIETNAMESE
không hấp tấp
từ tốn
ENGLISH
deliberate
/dɪˈlɪb.ər.ət/
unrushed
Không hấp tấp là từ để chỉ người cẩn thận, từ tốn, không vội vàng
Ví dụ
1.
Cô ấy đã đưa ra một quyết định không hấp tấp.
She made a deliberate decision.
2.
Hành động không hấp tấp của anh ấy đã cứu công ty khỏi một thảm họa tiềm ẩn.
His deliberate actions saved the company from a potential disaster.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số idioms về sự từ tốn, không hấp tấp nha! "Take one's time" - Dành thời gian, không vội vã. "Measure twice, cut once" - Đo kỹ, cắt một lần, ám chỉ việc cần phải suy nghĩ kỹ lưỡng trước khi hành động. "Haste makes waste" - Vội vàng làm cho mất mát, ám chỉ việc hấp tấp thường dẫn đến kết quả không tốt.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết